Có 2 kết quả:

演习 yǎn xí ㄧㄢˇ ㄒㄧˊ演習 yǎn xí ㄧㄢˇ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maneuver
(2) exercise
(3) practice
(4) to maneuver

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) maneuver
(2) exercise
(3) practice
(4) to maneuver

Bình luận 0